Giới thiệu
Biên soạn theo list kanji từ điển Mazi: http://mazii.net/#/jlpt
Ôn thi jlpt, nếu các bạn học thuộc hết kanji trước thì sau đó ôn từ vựng và đọc hiểu sẽ dễ hơn nhiều 😀
Level
Sắp xếp theo
Số từ trên một trang
Từ cần tìm
1
亜
Á
2
阿
A
3
哀
AI
4
葵
QUỲ
5
茜
THIẾN
6
握
ÁC
7
渥
ÁC
8
旭
HÚC
9
梓
TỬ
10
扱
TRÁP
11
絢
HUYẾN
12
綾
LĂNG
13
鮎
NIÊM
14
案
ÁN
15
杏
HẠNH
16
伊
Y
17
威
UY
18
尉
ÚY
19
惟
DUY
20
慰
ÚY
21
為
VI
22
異
DỊ
23
維
DUY
24
緯
VĨ
25
遺
DI
26
井
TỈNH
27
亥
HỢI
28
郁
ÚC
29
磯
KI
30
壱
NHẤT
31
逸
DẬT
32
稲
ĐẠO
33
芋
DỤ
34
允
DOÃN
35
姻
NHÂN
36
胤
DẬN
37
陰
ÂM
38
隠
ẨN
39
韻
VẬN
40
卯
MÃO
41
丑
SỬU
42
渦
QUA
43
唄
BÁI
44
浦
PHỔ
45
叡
DUỆ
46
影
ẢNH
47
瑛
ANH
48
衛
VỆ
49
詠
VỊNH
50
疫
DỊCH
51
益
ÍCH
52
悦
DUYỆT
53
謁
YẾT
54
閲
DUYỆT
55
宴
YẾN
56
援
VIỆN
57
沿
DUYÊN
58
炎
VIÊM
59
猿
VIÊN
60
縁
DUYÊN
61
艶
DIỄM
62
苑
UYỂN
63
鉛
DUYÊN
64
於
VU
65
凹
AO
66
往
VÃNG
67
応
ỨNG
68
旺
VƯỢNG
69
殴
ẨU
70
翁
ÔNG
71
沖
TRÙNG
72
憶
ỨC
73
乙
ẤT
74
卸
TÁ
75
恩
ÂN
76
穏
ỔN
77
仮
GIẢ
78
伽
GIÀ
79
価
GIÁ
80
佳
GIAI
81
嘉
GIA
82
嫁
GIÁ
83
寡
QUẢ
84
暇
HẠ
85
架
GIÁ
86
禍
HỌA
87
稼
GIÁ
88
箇
CÁ
89
茄
GIA
90
華
HOA
91
霞
HÀ
92
蚊
VĂN
93
我
NGÃ
94
芽
NHA
95
賀
HẠ
96
雅
NHÃ
97
餓
NGẠ
98
塊
KHỐI
99
壊
HOẠI
100
怪
QUÁI