Top phim hot: Phineas and Ferb; Bác Sĩ; Hậu Duệ Mặt Trời; Bạn Trai Tôi 500 Tuổi; Khi Người Đàn Ông Yêu; CEO Tài Ba

Học bộ thủ tiếng Nhật

Giới thiệu

Học kanji bằng việc phân tích theo các bộ ghép thành sẽ giúp chúng ta dễ thuộc hơn rất nhiều. Khi học ở trường hay ở trung tâm thì người ta thường dạy thẳng kanji luôn chứ không dạy bộ thủ. Mà ngồi học vẹt 214 bộ thủ thì nhanh chán và rất khó thuộc, nên mình đã làm trang này để giúp mọi người học thuộc bộ thủ dễ dàng hơn. Sau khi học xong 214 bộ thủ, việc nhớ mặt chữ kanji sẽ dễ hơn hẳn.

Link tham khảo:

– Phân tích kanji thành các bộ ghép thành: Từ điển mazii, chọn tab chữ Hán mazii.net/

– Bộ thủ và các chữ Hán có chứa bộ tương ứng: http://hvdic.thivien.net/radical

Ẩn/Hiện kanji
Ẩn/Hiện Hán Việt
Ẩn/Hiện kanji
Ẩn/Hiện Hán Việt
1
Nhất
2
Cổn
3
Chủ
4
丿
Phiệt
5
Ất
6
Quyết
7
Nhị
8
Đầu
9
Nhân
10
Nhân
11
Nhập
12
Bát
13
Quynh
14
Mịch
15
Băng
16
Kỷ
17
Khảm
18
Đao
19
Lực
20
Bao
21
Chuỷ
22
Phương
23
Hệ
24
Thập
25
Bốc
26
Tiết
27
Hán
28
Khư, Tư
29
Hựu
30
Khẩu
31
Vi
32
Thổ
33
34
Trĩ
35
Tuy
36
Tịch
37
Đại
38
Nữ
39
Tử
40
Miên
41
Thốn
42
Tiểu
43
Uông
44
Thi
45
Triệt
46
Sơn
47
Xuyên
48
Công
49
Kỷ
50
Cân
51
Can
52
Yêu
53
广
Nghiễm
54
Dẫn
55
Củng
56
Dặc
57
Cung
58
Kệ
59
Sam
60
Xích
61
Tâm
62
Qua
63
Hộ
64
Thủ
65
Chi
66
Phộc
67
Văn
68
Đẩu
69
Cân
70
Phương
71
72
Nhật
73
Viết
74
Nguyệt
75
Mộc
76
Khiếm
77
Chỉ
78
Đãi
79
Thù
80
81
Tỷ
82
Mao
83
Thị
84
Khí
85
Thuỷ
86
Hỏa
87
Trảo
88
Phụ
89
Hào
90
Tường
91
Phiến
92
Nha
93
Ngưu
94
Khuyển
95
Huyền
96
Ngọc
97
Qua
98
Ngõa
99
Cam
100
Sinh
101
Dụng
102
Điền
103
Thất
104
Nạch
105
Bát
106
Bạch
107
108
Mãnh
109
Mục
110
Mâu
111
Thỉ
112
Thạch
113
Thị, Kỳ
114
Nhựu
115
Hòa
116
Huyệt
117
Lập
118
Trúc
119
Mễ
120
Mịch
糹, 纟
121
Phẫu
122
Võng
123
Dương
124
125
Lão
126
Nhi
127
Lỗi
128
Nhĩ
129
Duật
130
Nhục
131
Thần
132
Tự
133
Chí
134
Cữu
135
Thiệt
136
Suyễn
137
Chu
138
Cấn
139
Sắc
140
Thảo
141
142
Trùng
143
Huyết
144
Hành
145
Y
146
Á
147
Kiến
148
Giác
149
Ngôn
150
Cốc
151
Đậu
152
Thỉ
153
Trãi
154
Bối
155
Xích
156
Tẩu
157
Túc
158
Thân
159
Xa
160
Tân
161
Thần
162
Sước
163
Ấp
164
Dậu
165
Biện
166
167
Kim
168
Trường
169
Môn
170
Phụ
171
Đãi
172
Truy, Chuy
173
174
Thanh
175
Phi
176
Diện
177
Cách
178
Vi
179
Phỉ, Cửu
180
Âm
181
Hiệt
182
Phong
183
Phi
184
Thực
185
Thủ
186
Hương
187
188
Cốt
189
Cao
190
Bưu, Tiêu
191
Đấu
192
Sưởng
193
Cách
194
Quỷ
195
Ngư
196
Điểu
197
Lỗ
198
鹿
Lộc
199
Mạch
200
Ma
201
Hoàng
202
Thử
203
Hắc
204
Chỉ
205
Mãnh
206
Đỉnh
207
Cổ
208
Thử
209
Tỵ
210
Tề
211
Xỉ
212
Long
213
Quy
亀, 龟
214
Dược

Để lại comment