Giới thiệu
Lượng từ vựng siêu khủng để ôn thi N1, hay xuất hiện trong đề thi.
Cảm giác trong này từ nào cũng có luôn ạ ^^
Bài số
Từ cần tìm
する動詞
| STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 維持 | DUY TRÌ | いじ | duy trì |
| 2 | 意図 | Ý ĐỒ | いと | ý đồ, mục đích, ý định |
| 3 | 寄付 | KÍ PHỤ | きふ | quyên góp, gửi tặng |
| 4 | 拒否 | CỰ PHỦ | きょひ | cự tuyệt, từ chối |
| 5 | 処置 | XỬ TRÍ | しょち | xử lý (sự cố, vấn đề); chữa trị vết thương |
| 6 | 阻止 | TRỞ CHỈ | そし | cản trở, chướng ngại |
| 7 | 破棄 | PHÁ KHÍ | はき | hủy hoại, hủy bỏ |
| 8 | 保護 | BẢO HỘ | ほご | bảo hộ, bảo vệ |
| 9 | 保守 | BẢO THỦ | ほしゅ | giữ gìn, duy trì; bảo thủ |
| 10 | 加味 | GIA VỊ | かみ | thêm vào (gia vị) |
| 11 | 寄与 | KÍ DỮ | きよ | đóng góp, cống hiến |
| 12 | 指揮 | CHỈ HUY | しき | chỉ huy |
| 13 | 支持 | CHI TRÌ | しじ | ủng hộ, support |
| 14 | 自首 | TỰ THÚ | じしゅ | tự thú, tự mình ra thú tội |
| 15 | 所持 | SỞ TRÌ | しょじ | sở hữu, tàng trữ |
| 16 | 補助 | BỔ TRỢ | ほじょ | hỗ trợ, phụ trợ, trợ cấp |
| 17 | 麻痺 | MA TÝ | まひ | tê liệt (cả nghĩa đen y học và nghĩa bóng chức năng, cảm giác) |
| 18 | 餓死 | NGẠ TỬ | がし | chết đói |
| 19 | 帰化 | QUY HÓA | きか | nhập quốc tịch; du nhập |
| 20 | 危惧 | NGUY CỤ | きぐ | sợ sệt |
| 21 | 起訴 | KHỞI TỐ | きそ | khởi tố |
| 22 | 忌避 | KỊ TỊ | きひ | né tránh, thoái thác |
| 23 | 挙手 | CỬ THỦ | きょしゅ | giơ tay |
| 24 | 駆使 | KHU SỬ | くし | tận dụng; sử dụng thành thạo |
| 25 | 駆除 | KHU TRỪ | くじょ | tiêu diệt, loại bỏ |
| 26 | 固辞 | CỐ TỪ | こじ | từ chối dứt khoát |
| 27 | 誇示 | KHOA THỊ | こじ | phô trương |
| 28 | 示唆 | THỊ TOA | しさ | ám chỉ; đề xuất, gợi ý |
| 29 | 自負 | TỰ PHỤ | じふ | tự tin, hãnh diện về kiến thức, tài năng của bản thân |
| 30 | 除去 | TRỪ KHỨ | じょきょ | loại bỏ, xóa |
| 31 | 図示 | ĐỒ THỊ | ずし | sơ đồ minh họa |
| 32 | 打破 | ĐẢ PHÁ | だは | phá vỡ, đánh tan, đánh bại |
| 33 | 治癒 | TRỊ DŨ | ちゆ | chữa trị |
| 34 | 卑下 | TI HẠ | ひげ | khiêm tốn, nhún nhường |
| 35 | 補佐 | TRỢ TÁ | ほさ | trợ lý, phụ tá |
| 36 | 拉致 | LẠP TRÍ | らち | bắt cóc (dùng bạo lực) |
| 37 | 濾過 | LỰ QUÁ | ろか | lọc, thấm qua |
名詞
| STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 38 | 意義 | Ý NGHĨA | いぎ | ý nghĩa |
| 39 | 異議 | DỊ NGHỊ | いぎ | phản đối, kháng nghị |
| 40 | 意地 | Ý ĐỊA | いじ | tâm địa, tính khí; ngoan cố, không nhượng bộ |
| 41 | 過疎 | QUÁ SƠ | かそ | sự giảm dân số |
| 42 | 規模 | QUY MÔ | きぼ | quy mô |
| 43 | 義務 | NGHĨA VỤ | ぎむ | nghĩa vụ |
| 44 | 個々 | CÁ | ここ | từng cái |
| 45 | 誤差 | NGỘ SA | ごさ | sai số, chênh lệch |
| 46 | 磁気 | TỪ KHÍ | じき | từ tính |
| 47 | 時期 | THỜI KÌ | じき | thời kì, thời điểm |
| 48 | 自己 | TỰ KỈ | じこ | tự mình |
| 49 | 視野 | THỊ DÃ | しや | tầm nhìn, tầm hiểu biết |
| 50 | 砂利 | SA LỢI | じゃり | sỏi |
| 51 | 趣旨 | THÚ CHỈ | しゅし | ý đồ, mục đích |
| 52 | 種々 | CHỦNG | しゅじゅ | đa dạng, nhiều loại |
| 53 | 措置 | THỐ TRÍ | そち | biện pháp |
| 54 | 墓地 | MỘ ĐỊA | ぼち | nghĩa trang, nơi chôn cất |
| 55 | 余地 | DƯ ĐỊA | よち | đất trống; còn khả năng, còn chỗ để (cải thiện, tranh luận) |
| 56 | 危機 | NGUY CƠ | きき | khủng hoảng, nguy cơ |
| 57 | 義理 | NGHĨA LÝ | ぎり | tình nghĩa |
| 58 | 下痢 | HẠ LỊ | げり | tiêu chảy |
| 59 | 語彙 | NGỮ VỊ | ごい | từ vựng |
| 60 | 語句 | NGỮ CÚ | ごく | cụm từ ngữ |
| 61 | 孤児 | CÔ NHI | こじ | trẻ mồ côi, cô nhi |
| 62 | 詐欺 | TRÁ KHI | さぎ | lừa đảo |
| 63 | 歯科 | XỈ KHOA | しか | nha khoa |
| 64 | 自我 | TỰ NGÃ | じが | bản ngã, cái tôi |
| 65 | 磁器 | TỪ KHÍ | じき | đồ gốm sứ |
| 66 | 時差 | THỜI SAI | じさ | chênh lệch múi giờ |
| 67 | 自主 | TỰ CHỦ | じしゅ | tự chủ |
| 68 | 守備 | THỦ BỊ | しゅび | bảo vệ, trấn thủ |
| 69 | 助詞 | TRỢ TỪ | じょし | trợ từ |
| 70 | 庶務 | THỨ VỤ | しょむ | tổng vụ, văn thư |
| 71 | 世辞 | THẾ TỪ | せじ | nịnh nọt, tâng bốc |
| 72 | 著書 | TRỨ THƯ | ちょしょ | tác phẩm sách |
| 73 | 徒歩 | ĐỒ BỘ | とほ | đi bộ |
| 74 | 秘書 | BÍ THƯ | ひしょ | thư kí |
| 75 | 不意 | BẤT Ý | ふい | bất ngờ, đột nhiên, không ngờ tới |
| 76 | 部下 | BỘ HẠ | ぶか | cấp dưới |
| 77 | 捕虜 | BỘ LỖ | ほりょ | tù binh |
| 78 | 未知 | VỊ TRI | みち | chưa biết |
| 79 | 余暇 | DƯ HẠ | よか | rảnh rỗi |
| 80 | 利子 | LỢI TỬ | りし | tiền lãi khi cho vay |
| 81 | 意気 | Ý KHÍ | いき | tinh thần |
| 82 | 囲碁 | VI KÌ | いご | cờ vây |
| 83 | 遺書 | DI THƯ | いしょ | di thư, di chúc |
| 84 | 歌詞 | CA TỪ | かし | lyrics |
| 85 | 過度 | QUÁ ĐỘ | かど | quá mức qui định |
| 86 | 可否 | KHẢ PHỦ | かひ | được or ko được, đúng or sai |
| 87 | 飢餓 | CƠ NGẠ | きが | thiếu ăn, chết đói |
| 88 | 機器 | CƠ KHÍ | きき | thiết bị, máy móc |
| 89 | 季語 | QUÝ NGỮ | きご | từ ngữ theo mùa |
| 90 | 機種 | CƠ CHỦNG | きしゅ | loại máy |
| 91 | 旗手 | KÌ THỦ | きしゅ | người cầm cờ hiệu |
| 92 | 既知 | KÍ TRI | きち | đã biết rồi |
| 93 | 虚偽 | HƯ NGỤY | きょぎ | giả dối, sai sự thật |
| 94 | 虚無 | HƯ VÔ | きょむ | hư vô, không thực |
| 95 | 呼気 | HÔ KHÍ | こき | hơi thở |
| 96 | 誤字 | NGỘ TỰ | ごじ | chữ in sai, chữ sai |
| 97 | 語尾 | NGỮ VỊ | ごび | vĩ tố, âm cuối, chữ tận cùng |
| 98 | 差異 | SAI DỊ | さい | sự sai khác |
| 99 | 時価 | THỜI GIÁ | じか | giá hiện tại, giá thị trường |
| 100 | 時下 | THỜI HẠ | じか | thời nay, dạo gần đây |
| 101 | 時機 | THỜI CƠ | じき | thời cơ, cơ hội |
| 102 | 次期 | THỨ KÌ | じき | thời kì sau, thời tiếp theo |
| 103 | 私語 | TƯ NGỮ | しご | nói chuyện riêng, thì thầm |
| 104 | 死語 | TỬ NGỮ | しご | từ cổ, từ lỗi thời |
| 105 | 事後 | SỰ HẬU | じご | xảy ra sau đó |
| 106 | 私費 | TƯ PHÍ | しひ | tự trả tiền (học phí) |
| 107 | 自費 | TỰ PHÍ | じひ | tự trả tiền (phí y tế) |
| 108 | 首位 | THỦ VỊ | しゅい | vị trí đứng đầu |
| 109 | 主旨 | CHỦ CHỈ | しゅし | lí do chính, ý chính |
| 110 | 種子 | CHỦNG TỬ | しゅし | hạt giống |
| 111 | 手話 | THỦ THOẠI | しゅわ | ra dấu, ngôn ngữ kí hiệu |
| 112 | 書記 | THƯ KÍ | しょき | bí thư |
| 113 | 齟齬 | TRỞ NGỮ | そご | mâu thuẫn, bất hòa |
| 114 | 地価 | ĐỊA GIÁ | ちか | giá đất |
| 115 | 致死 | CHÍ TỬ | ちし | chí mạng, gây chết |
| 116 | 覇者 | BÁ GiẢ | はしゃ | quán quân, vô địch |
| 117 | 馬車 | MÃ XA | ばしゃ | xe ngựa |
| 118 | 避暑 | TỊ THỬ | ひしょ | tránh nóng |
| 119 | 比喩 | TỈ DỤ | ひゆ | ẩn dụ, so sánh, ví von |
| 120 | 部署 | BỘ THỬ | ぶしょ | bộ phận, phòng ban (trong cty) |
| 121 | 不和 | BẤT HÒA | ふわ | bất hòa |
| 122 | 簿記 | BỘ KÍ | ぼき | làm sổ sách, kế toán |
| 123 | 母語 | MẪU NGỮ | ぼご | tiếng mẹ đẻ |
| 124 | 無期 | VÔ KÌ | むき | vô thời hạn |
| 125 | 路地 | LỘ ĐỊA | ろじ | lối nhỏ, đường nhỏ |
| 126 | 和語 | HÒA NGỮ | わご | tiếng Nhật |
